Đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth), 17h00 ngày 28/4

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth)

Lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs Widzew lodz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rakow Czestochowa (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Rakow Czestochowa (Youth) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rakow Czestochowa (Youth) thắng
Bại: là số trận Rakow Czestochowa (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rakow Czestochowa (Youth)Widzew lodz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 25 16 3 6 66 38 28 51 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 24 15 5 4 50 28 22 50 H B T B T B
3 Warta Poznan Youth 24 14 2 8 69 46 23 44 T B T B H T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 24 13 2 9 44 33 11 41 T T B T T B
5 Gornik Zabrze (Youth) 24 12 5 7 47 37 10 41 T T T H H B
6 Arka Gdynia (Youth) 24 13 1 10 50 36 14 40 B T H B T T
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 25 11 5 9 54 43 11 38 H H T B T T
8 Polonia Warszawa (Youth) 25 10 8 7 41 34 7 38 H T T B H B
9 Cracovia Krakow (Youth) 25 9 5 11 52 63 -11 32 H H B T B B
10 Pogon Szczecin(Youth) 24 7 9 8 45 46 -1 30 B T T B H H
11 Korona Kielce U19 24 7 6 11 36 45 -9 27 H T T T B H
12 Odra Opole Youth 24 7 4 13 32 55 -23 25 T B B B B H
13 Rakow Czestochowa (Youth) 24 7 3 14 35 43 -8 24 B B H B H T
14 Wisla Krakow (Youth) 24 5 8 11 41 60 -19 23 H H B T H B
15 Widzew lodz (Youth) 24 6 4 14 38 62 -24 22 T B B B B T
16 Sandecja Youth 24 5 4 15 34 65 -31 19 H B B B T B

Relegation
Cập nhật: