Đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth), 17h00 ngày 26/10

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth)

Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth) trước đây

  • 11/05/2024
    Polonia Warszawa (Youth)
    3 - 1
    Pogon Szczecin(Youth)
    0 - 0
    L
  • 29/10/2023
    Pogon Szczecin(Youth)
    1 - 1
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 0
    D
  • 25/03/2023
    Pogon Szczecin(Youth)
    3 - 4
    Polonia Warszawa (Youth)
    2 - 2
    L
  • 10/09/2022
    Polonia Warszawa (Youth)
    4 - 1
    Pogon Szczecin(Youth)
    2 - 0
    L
  • 07/05/2022
    Pogon Szczecin(Youth)
    4 - 1
    Polonia Warszawa (Youth)
    1 - 0
    W
  • 29/10/2021
    Polonia Warszawa (Youth)
    2 - 3
    Pogon Szczecin(Youth)
    1 - 0
    W
  • 02/06/2013
    Polonia Warszawa (Youth)
    3 - 3
    Pogon Szczecin(Youth)
    1 - 1
    D
  • 11/09/2012
    Pogon Szczecin(Youth)
    3 - 1
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Polonia Warszawa (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Szczecin(Youth) (sân nhà) 4 2 1 1
Pogon Szczecin(Youth) (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin(Youth)Polonia Warszawa (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Escola Varsovia Warszawa Youth 11 8 2 1 26 9 17 26 T H T B T T
2 Legia Warszawa (Youth) 11 8 0 3 35 20 15 24 T T T T B T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 11 7 2 2 26 17 9 23 T T H T T T
4 Lech Poznan (Youth) 11 7 1 3 21 12 9 22 T B B T T T
5 Slask Wroclaw U21 11 6 4 1 28 20 8 22 T T T T T H
6 Wisla Krakow (Youth) 11 6 1 4 24 17 7 19 B H T B T B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 11 5 1 5 22 17 5 16 B B B B T T
8 Stal Rzeszow Youth 11 4 4 3 20 22 -2 16 T H T B B B
9 Cracovia Krakow (Youth) 11 5 0 6 19 21 -2 15 B T B B B T
10 Gornik Zabrze (Youth) 11 3 3 5 16 21 -5 12 B B H T T B
11 Lechia Gdansk (Youth) 11 3 2 6 14 25 -11 11 H T B T B H
12 Polonia Warszawa (Youth) 11 2 4 5 14 16 -2 10 B B H H B T
13 Odra Opole Youth 11 3 1 7 18 28 -10 10 B B T B T B
14 Arka Gdynia (Youth) 11 2 3 6 18 26 -8 9 T T H H B B
15 Pogon Szczecin(Youth) 11 3 0 8 16 27 -11 9 B B B T B B
16 Warta Poznan Youth 11 1 2 8 7 26 -19 5 H H B B B B

Relegation
Cập nhật: