Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica, 00h00 ngày 07/12

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/12/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Stalowa Wola (sân nhà) 1 1 0 0
Stal Stalowa Wola (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa WolaMiedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LKS Nieciecza 18 13 3 2 39 13 26 42 B T T H T T
2 Arka Gdynia 18 11 4 3 39 15 24 37 T B T H T T
3 Miedz Legnica 17 10 4 3 34 17 17 34 T T T H H B
4 Ruch Chorzow 18 9 4 5 29 18 11 31 T T T T B T
5 Wisla Plock 18 8 6 4 29 26 3 30 H B B H H B
6 Wisla Krakow 17 8 5 4 32 16 16 29 T H T T H T
7 Gornik Leczna 18 7 8 3 28 23 5 29 T H B H H T
8 LKS Lodz 18 7 5 6 27 19 8 26 H T B H H B
9 Stal Rzeszow 18 7 5 6 31 24 7 26 B B B T H B
10 Znicz Pruszkow 18 6 7 5 25 24 1 25 H H B B H T
11 Polonia Warszawa 18 7 3 8 19 21 -2 24 T H T H T B
12 Warta Poznan 18 5 4 9 14 27 -13 19 T B T H T B
13 GKS Tychy 18 2 11 5 13 21 -8 17 B H H H H T
14 Kotwica Kolobrzeg 18 4 5 9 15 29 -14 17 B B B B B T
15 Chrobry Glogow 18 4 4 10 15 34 -19 16 T B B B H T
16 Odra Opole 18 3 6 9 14 38 -24 15 H B T H H B
17 Stal Stalowa Wola 18 2 5 11 14 35 -21 11 H H T B B B
18 Pogon Siedlce 18 2 3 13 17 34 -17 9 B H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: