Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica, 00h00 ngày 07/12
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica trước đây
- 26/07/2024Miedz Legnica4 - 2Stal Stalowa Wola3 - 0L
- 05/05/2007Stal Stalowa Wola2 - 0Miedz Legnica2 - 0W
- 23/09/2006Miedz Legnica3 - 2Stal Stalowa Wola1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 13 | 26 | 42 | B T T H T T |
2 | Arka Gdynia | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 15 | 24 | 37 | T B T H T T |
3 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H H B |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 30 | H B B H H B |
6 | Wisla Krakow | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T H T T H T |
7 | Gornik Leczna | 18 | 7 | 8 | 3 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H T |
8 | LKS Lodz | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T B H H B |
9 | Stal Rzeszow | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 24 | 7 | 26 | B B B T H B |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B T H T B |
13 | GKS Tychy | 18 | 2 | 11 | 5 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H H H H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 17 | B B B B B T |
15 | Chrobry Glogow | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | T B B B H T |
16 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 35 | -21 | 11 | H H T B B B |
18 | Pogon Siedlce | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: