Đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola Đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola Phong độ Gornik Leczna gần đây Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola trước đây
- 21/07/2024Stal Stalowa Wola0 - 1Gornik Leczna0 - 0W
- 07/02/2021Gornik Leczna3 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 06/07/2019Gornik Leczna1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
- 17/01/2018Gornik Leczna3 - 4Stal Stalowa Wola2 - 2L
- 10/01/2015Gornik Leczna2 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 09/02/2011Gornik Leczna2 - 1Stal Stalowa Wola2 - 1W
- 06/06/2020Gornik Leczna1 - 2Stal Stalowa Wola1 - 1L
- 31/08/2019Stal Stalowa Wola1 - 3Gornik Leczna1 - 0W
- 11/05/2019Stal Stalowa Wola2 - 1Gornik Leczna2 - 1L
- 28/10/2018Gornik Leczna2 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Gornik Leczna (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 39 | B B T T H T |
2 | Arka Gdynia | 17 | 10 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 34 | T T B T H T |
3 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H H B |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 30 | H B B H H B |
6 | Wisla Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 15 | 15 | 26 | B T H T T H |
7 | LKS Lodz | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H T B H H |
8 | Stal Rzeszow | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 26 | H B B B T H |
9 | Gornik Leczna | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H B H H |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 19 | B T B T H T |
13 | GKS Tychy | 18 | 2 | 11 | 5 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H H H H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 17 | B B B B B T |
15 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
16 | Chrobry Glogow | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 34 | -20 | 13 | B T B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 33 | -19 | 11 | H H H T B B |
18 | Pogon Siedlce | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 9 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: