Đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth), 21h30 ngày 19/5

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth)

Lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth) trước đây

  • 04/11/2023
    Cracovia Krakow (Youth)
    5 - 3
    Widzew lodz (Youth)
    3 - 1
    L
  • 21/04/2012
    Widzew lodz (Youth)
    2 - 1
    Cracovia Krakow (Youth)
    1 - 1
    W
  • 30/10/2011
    Cracovia Krakow (Youth)
    4 - 2
    Widzew lodz (Youth)
    1 - 0
    L
  • 22/05/2011
    Widzew lodz (Youth)
    3 - 0
    Cracovia Krakow (Youth)
    2 - 0
    W
  • 13/11/2010
    Cracovia Krakow (Youth)
    0 - 2
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Cracovia Krakow (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Widzew lodz (Youth) (sân nhà) 2 2 0 0
Widzew lodz (Youth) (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Widzew lodz (Youth) thắng
Bại: là số trận Widzew lodz (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Widzew lodz (Youth)Cracovia Krakow (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 27 16 6 5 54 31 23 54 B T B H B T
2 Legia Warszawa (Youth) 27 16 4 7 68 41 27 52 T T T T H B
3 Warta Poznan Youth 28 16 2 10 79 55 24 50 H T B T B T
4 Jagiellonia Bialystok (Youth) 28 14 5 9 60 46 14 47 B T T T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 27 15 2 10 52 39 13 47 T T B T T B
6 Gornik Zabrze (Youth) 27 13 5 9 51 43 8 44 H H B B T B
7 Arka Gdynia (Youth) 28 14 1 13 53 44 9 43 T T B B T B
8 Polonia Warszawa (Youth) 27 11 9 7 46 37 9 42 T B H B H T
9 Pogon Szczecin(Youth) 28 9 10 9 51 51 0 37 H H H T B T
10 Odra Opole Youth 28 11 4 13 45 61 -16 37 B H T T T T
11 Cracovia Krakow (Youth) 27 10 5 12 56 67 -11 35 B T B B B T
12 Korona Kielce U19 28 9 6 13 49 56 -7 33 B H T B T B
13 Rakow Czestochowa (Youth) 28 9 3 16 41 46 -5 30 H T T T B B
14 Wisla Krakow (Youth) 28 7 8 13 48 68 -20 29 H B T B T B
15 Widzew lodz (Youth) 27 6 4 17 43 72 -29 22 B B T B B B
16 Sandecja Youth 27 5 4 18 36 75 -39 19 B T B B B B

Relegation
Cập nhật: