Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow
- Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow trước đây
- 27/07/2024Resovia Rzeszow1 - 0Chojniczanka Chojnice1 - 0L
- 28/09/2023Chojniczanka Chojnice2 - 3Resovia Rzeszow0 - 2L
- 14/05/2023Resovia Rzeszow3 - 1Chojniczanka Chojnice3 - 0L
- 14/10/2022Chojniczanka Chojnice1 - 2Resovia Rzeszow0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Resovia Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chojniczanka Chojnice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chojniczanka Chojnice và Resovia Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T H T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 10 | 32 | 42 | T T T H H T |
3 | Polonia Bytom | 18 | 13 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 40 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 14 | 8 | 31 | T B T H T T |
5 | Hutnik Krakow | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B T H B T |
6 | KP Calisia Kalisz | 18 | 8 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B B T T T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B B B H H T |
8 | Swit Szczecin | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | H T T H H B |
9 | Resovia Rzeszow | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 24 | B H B B T B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T T T B T H |
11 | Wisla Pulawy | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T T B B |
12 | Skra Czestochowa | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 32 | -15 | 19 | B B T H T B |
13 | Olimpia Grudziadz | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 18 | H B B H B B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 18 | 4 | 5 | 9 | 28 | 36 | -8 | 17 | B B H T H B |
15 | LKS Lodz II | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | H B T B T H |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 17 | 2 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 12 | H B B B H T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: