Kết quả Newells Old Boys vs Sarmiento Junin, 03h15 ngày 27/10
Kết quả Newells Old Boys vs Sarmiento Junin Đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin Phong độ Newells Old Boys gần đây Phong độ Sarmiento Junin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202403:15
- Newells Old Boys 11Sarmiento Junin 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.75U 2.5
0.401
1.85X
3.002
5.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
- 5'Leonel Jesus Vangioni
Brian Calderara0-0 - 13'0-0Franco Paredes
- 22'0-1Ivan Andres Morales Bravo (Assist:Nicolas Fabian Gaitan)
- 30'Mateo Silvetti (Assist:Matko Miljevic)1-1
- 46'Misael Jaime
Fernando David Cardozo Paniagua1-1 - 54'1-1Emiliano Mendez
- 67'1-1Tomas Guiacobini
Manuel Garcia - 68'1-1Jair Ezequiel Arismendi
Gabriel Diaz - 72'1-1Gabriel Gudino
Joaquin Gho - 72'1-1Gabriel Agustin Hauche
Valentin Burgoa - 76'Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez1-1
- 77'1-1Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo - 77'Giovani Chiaverano
Mateo Silvetti1-1 - 78'Agustin Juarez
Juan Manuel Garcia1-1 - 85'Valentino Acuna
Matko Miljevic1-1 - 90'1-1Franco Paredes
-
Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
- Newells Old Boys4-2-3-112Ramiro Macagno16Brian Calderara6Saul Savin Salcedo Zarate25Gustavo Velazquez4Augusto Schott41Tomas Perez5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez24Mateo Silvetti19Matko Miljevic7Fernando David Cardozo Paniagua9Juan Manuel Garcia28Joaquin Gho18Ivan Andres Morales Bravo22Valentin Burgoa5Manuel Garcia52Emiliano Mendez10Nicolas Fabian Gaitan29Elias Sebastian Lopez32Franco Paredes2Juan Manuel Insaurralde33Gabriel Diaz42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
- 21Leonel Jesus Vangioni35Misael Jaime38Giovani Chiaverano42Agustin Juarez46Valentino Acuna1Lucas Hoyos55Tomas Jacob14Armando Mendez17Gabriel Carabajal48Pablo Altamirano99Juan Ignacio Ramirez PoleroJair Ezequiel Arismendi 26Tomas Guiacobini 31Gabriel Gudino 20Gabriel Agustin Hauche 21Lisandro Lopez 7Nereo Champagne 13Juan Guasone 16Santiago Morales 36Manuel Monaco 11Bryan Alfredo Cabezas Segura 23Matias Rosales 38Ezequiel Naya 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gabriel Ivan HeinzePablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
- Newells Old BoysSarmiento Junin
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút2
-
- 23Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 470Số đường chuyền320
-
- 80%Chuyền chính xác75%
-
- 8Phạm lỗi20
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 11Đánh chặn7
-
- 17Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass16
-
- 106Pha tấn công85
-
- 46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Independiente | 26 | 9 | 12 | 5 | 25 | 17 | 8 | 39 | T B T B T T |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
12 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
13 | Estudiantes La Plata | 26 | 8 | 11 | 7 | 34 | 32 | 2 | 35 | H H H B T H |
14 | Belgrano | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H T H B T H |
15 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
16 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
18 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
19 | Club Atletico Tigre | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | B B T H H B |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
23 | San Lorenzo | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 25 | -5 | 29 | H T B B H B |
24 | Argentinos Juniors | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 26 | -6 | 29 | B T B B B T |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B B H B B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |