Kết quả CA Huracan vs Independiente, 07h15 ngày 09/02
Kết quả CA Huracan vs Independiente Nhận định CA Huracan vs Independiente, 7h15 ngày 9/2 Đối đầu CA Huracan vs Independiente Phong độ CA Huracan gần đây Phong độ Independiente gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/02/202407:15
- CA Huracan 6 20Independiente 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2
0.96U 2
0.731
2.50X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Independiente
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
CA Huracan vs Independiente: Diễn biến chính
- 5'Lucas Souto Card changed0-0
- 6'Lucas Souto0-0
- 7'0-0Adrian Sporle
Damian Perez - 13'Lucas Carrizo0-0
- 13'Omar Fernando Tobio0-0
- 19'Guillermo Benitez0-0
- 20'0-0Mauricio Isla
- 30'Franco Alfonso0-0
- 39'0-0Adrian Sporle
- 44'0-0Jhonny Raul Quinonez Ruiz
- 46'0-0Lucas Gonzalez Martinez
Jhonny Raul Quinonez Ruiz - 46'0-0Federico Andres Mancuello
Ruben Martinez - 56'Hernan De La Fuente
Franco Alfonso0-0 - 56'Ignacio Pussetto
Hector Fertoli0-0 - 57'0-0Ignacio Maestro Puch
Alexis Pedro Canelo - 61'0-0Santiago Toloza
Alex Luna - 67'0-0Santiago Toloza
- 75'Sebastian Ramirez
Walter Mazzantti0-0 - 82'Lucas Carrizo0-0
- 84'Fabio Pereyra
Leandro Julian Garate0-0 - 89'Ignacio Pussetto0-0
- 90'0-0Santiago Toloza
-
CA Huracan vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
- CA Huracan4-4-21Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio4Lucas Souto8Hector Fertoli20Rodrigo Echeverria5William Alarcón11Franco Alfonso9Leandro Julian Garate21Walter Mazzantti32Alexis Pedro Canelo9Gabriel Avalos Stumpfs19Alex Luna28Jhonny Raul Quinonez Ruiz21Ruben Martinez23Ivan Marcone4Mauricio Isla29Juan Fedorco2Joaquin Laso15Damian Perez33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
- 29Hernan De La Fuente7Ignacio Pussetto17Sebastian Ramirez6Fabio Pereyra32Sebastian Tomas Meza25Cesar Ibanez30Matias Polvera33Guillermo Enio Burdisso26Agustín Toledo10Andres Felipe Roa Estrada23Matias Gomez16Rodrigo CabralAdrian Sporle 3Lucas Gonzalez Martinez 17Federico Andres Mancuello 11Ignacio Maestro Puch 18Santiago Toloza 10Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Fernando Da Rosa 31Tomas Parmo 30Diego Tarzia 27Gabriel Neves 8Matias Gimenez Rojas 34Santiago Salle 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego Hernan MartinezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Independiente: Số liệu thống kê
- CA HuracanIndependiente
- 4Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 2Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài12
-
- 2Cản sút2
-
- 18Sút Phạt14
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 185Số đường chuyền426
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị1
-
- 14Đánh đầu thành công15
-
- 4Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn5
-
- 0Woodwork1
-
- 18Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách7
-
- 76Pha tấn công74
-
- 46Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Independiente | 26 | 9 | 12 | 5 | 25 | 17 | 8 | 39 | T B T B T T |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Belgrano | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H T H B T H |
16 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
17 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
23 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |