Kết quả Belgrano vs Defensa Y Justicia, 06h00 ngày 03/11

VĐQG Argentina 2024 » vòng 20

  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Alexis Soto
  • 34'
    0-0
    Cesar Ignacio Perez Maldonado
  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị

  • Belgrano3-5-2
    25
    Juan Espinola
    33
    Rafael Marcelo Delgado
    37
    Mariano Troilo
    2
    Anibal Leguizamon
    53
    Juan Velazquez
    15
    Lucas Andres Menossi
    16
    Esteban Rolon
    24
    Francisco Gonzalez Metilli
    8
    Gabriel Compagnucci
    29
    Franco Daniel Jara
    22
    Nicolas Fernandez Miranda
    7
    Abiel Osorio
    17
    Gabriel Alanis
    16
    Aaron Nicolas Molinas
    30
    Kevin Lopez
    5
    Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
    25
    Cesar Ignacio Perez Maldonado
    38
    Tobias Rubio
    28
    Victor Emanuel Aguilera
    21
    Santiago Ramos Mingo
    3
    Alexis Soto
    23
    Enrique Alberto Bologna Gomez
    Defensa Y Justicia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Bryan Reyna
    23Facundo Tomas Quignon
    42Jeremias Lucco
    34Geronimo Heredia
    1Ignacio Chicco
    35Francisco Facello
    13Nicolas Meriano
    6Alejandro Rebola
    51Ramiro Hernandes
    10Matias Nicolas Marin Vega
    26Facundo Lencioni
    19Pablo Chavarria
    Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10
    Benjamin Schamine 35
    Matias Ramirez 37
    Juan Miritello 9
    Tiago Ferreyra 6
    Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22
    Ezequiel Cannavo 14
    Ignacio Galvan 18
    Samuel Lucero 13
    Ayrton Portillo 20
    Luciano Herrera 27
    David Maximiliano Gonzalez 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Farre
    Julio Vaccari
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê

  • Belgrano
    Defensa Y Justicia
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 169
    Số đường chuyền
    223
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 12
    Long pass
    14
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 26 13 9 4 36 16 20 48 T H H H T B
2 Talleres Cordoba 26 13 9 4 33 24 9 48 B T T T T T
3 CA Huracan 26 12 10 4 28 16 12 46 T T B H B T
4 River Plate 26 11 10 5 38 20 18 43 T T B T H T
5 Racing Club 26 13 4 9 41 30 11 43 T T T T B B
6 Boca Juniors 26 11 8 7 30 23 7 41 T T T H T T
7 Independiente 26 9 12 5 25 17 8 39 T B T B T T
8 Club Atlético Unión 26 11 6 9 27 26 1 39 B T B B B T
9 Atletico Tucuman 26 10 7 9 26 27 -1 37 T B T B H B
10 Independiente Rivadavia 26 10 7 9 23 25 -2 37 H B T T T T
11 Instituto AC Cordoba 26 10 6 10 31 28 3 36 B B T H T B
12 CA Platense 26 9 9 8 19 18 1 36 H H T B T B
13 Estudiantes La Plata 26 8 11 7 34 32 2 35 H H H B T H
14 Belgrano 26 8 11 7 32 30 2 35 H T H B T H
15 Lanus 26 8 11 7 25 28 -3 35 T H H H T T
16 Deportivo Riestra 26 8 10 8 26 27 -1 34 H H H H B H
17 Godoy Cruz Antonio Tomba 26 7 11 8 28 27 1 32 B B B H B T
18 Gimnasia La Plata 26 8 8 10 21 22 -1 32 H T B T B B
19 Club Atletico Tigre 26 7 10 9 26 30 -4 31 B B T H H B
20 Central Cordoba SDE 26 8 7 11 29 34 -5 31 H H T B B T
21 Defensa Y Justicia 26 7 10 9 27 33 -6 31 T T H H T H
22 Rosario Central 26 7 8 11 25 29 -4 29 H B H T B B
23 San Lorenzo 26 7 8 11 20 25 -5 29 H T B B H B
24 Argentinos Juniors 26 8 5 13 20 26 -6 29 B T B B B T
25 Sarmiento Junin 26 5 10 11 17 27 -10 25 B B B T B H
26 Newells Old Boys 26 6 7 13 19 34 -15 25 B B B T H B
27 Banfield 26 5 8 13 21 35 -14 23 H B B H B B
28 Barracas Central 26 4 10 12 12 30 -18 22 B B H T H H