Đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano, 02h30 ngày 07/10
Kết quả Talleres Cordoba vs Belgrano Đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano Phong độ Talleres Cordoba gần đây Phong độ Belgrano gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Belgrano
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano trước đây
- 25/02/2024Belgrano2 - 2Talleres Cordoba2 - 1D
- 02/10/2023Talleres Cordoba0 - 0Belgrano0 - 0D
- 22/05/2023Belgrano1 - 1Talleres Cordoba1 - 0D
- 08/10/2018Talleres Cordoba3 - 0Belgrano1 - 0W
- 16/10/2017Belgrano0 - 0Talleres Cordoba0 - 0D
- 22/01/2023Belgrano0 - 3Talleres Cordoba0 - 2W
- 08/02/2022Talleres Cordoba1 - 1Belgrano1 - 0D
- 22/01/2019Talleres Cordoba2 - 0Belgrano2 - 0W
- 23/07/2018Talleres Cordoba1 - 2Belgrano1 - 1L
- 18/01/2018Belgrano1 - 1Talleres Cordoba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 5 | 1 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Belgrano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
4 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
7 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
21 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
22 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
23 | Sarmiento Junin | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H H B T B |
24 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
25 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
26 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: