Đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley, 03h00 ngày 30/9
Kết quả Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley Đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây Phong độ Temperley gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley trước đây
- 01/08/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0Temperley0 - 0D
- 11/05/2024Temperley2 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0L
- 12/09/2022Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 2Temperley0 - 2L
- 11/09/2021Temperley2 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0L
- 04/05/2021Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 1Temperley1 - 1D
- 04/11/2019Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 1Temperley0 - 1L
- 12/11/2018Atletico Mitre de Santiago del Estero2 - 1Temperley1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Temperley: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mitre de Santiago del Estero (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Atletico Mitre de Santiago del Estero (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thắng
Bại: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thua
Thắng: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thắng
Bại: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mitre de Santiago del Estero và Temperley trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 33 | 21 | 7 | 5 | 35 | 14 | 21 | 70 | T H T T T T |
2 | San Martin San Juan | 33 | 17 | 12 | 4 | 33 | 13 | 20 | 63 | H T B H H T |
3 | San Telmo | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 20 | 26 | 59 | B B T T B T |
4 | Nueva Chicago | 33 | 17 | 7 | 9 | 34 | 20 | 14 | 58 | T T B T H T |
5 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 33 | 14 | 12 | 7 | 34 | 21 | 13 | 54 | H B H B T H |
7 | Defensores de Belgrano | 34 | 14 | 11 | 9 | 37 | 23 | 14 | 53 | H H T H T B |
8 | Gimnasia Mendoza | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 29 | 8 | 53 | B H H H B H |
9 | Deportivo Madryn | 33 | 14 | 11 | 8 | 24 | 17 | 7 | 53 | T T H T T H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
12 | Gimnasia yTiro | 33 | 12 | 14 | 7 | 21 | 19 | 2 | 50 | T T B B T B |
13 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 33 | 11 | 15 | 7 | 22 | 17 | 5 | 48 | H H T H H T |
14 | Ferrol Carril Oeste | 33 | 12 | 11 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H T T T H B |
15 | Quilmes | 33 | 13 | 11 | 9 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H B H T H |
16 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
17 | Temperley | 33 | 10 | 15 | 8 | 27 | 23 | 4 | 45 | B H H T H H |
18 | All Boys | 33 | 11 | 12 | 10 | 25 | 24 | 1 | 45 | B H H H T B |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 33 | 11 | 12 | 10 | 26 | 26 | 0 | 45 | B H T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 31 | -2 | 45 | T B T B H B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
22 | Deportivo Maipu | 33 | 13 | 6 | 14 | 33 | 41 | -8 | 45 | T B H B T H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 36 | 3 | 44 | B T B T B T |
24 | Atletico Atlanta | 33 | 11 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 44 | T H T H H B |
25 | Chacarita juniors | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 40 | -9 | 40 | B T B B H T |
26 | Tristan Suarez | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H T H H H |
27 | Club Atletico Guemes | 33 | 8 | 14 | 11 | 26 | 30 | -4 | 38 | T H B T H T |
28 | Almagro | 33 | 8 | 14 | 11 | 24 | 36 | -12 | 38 | T B H H T B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 35 | -11 | 35 | B B B T B B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 33 | 8 | 10 | 15 | 23 | 25 | -2 | 34 | B T T B H T |
33 | Arsenal de Sarandi | 33 | 7 | 13 | 13 | 17 | 30 | -13 | 34 | H H B H T B |
34 | Guillermo Brown | 33 | 7 | 11 | 15 | 25 | 35 | -10 | 32 | H T B B B B |
35 | Defensores Unidos | 33 | 7 | 11 | 15 | 26 | 38 | -12 | 32 | T B H B H B |
36 | Almirante Brown | 33 | 6 | 12 | 15 | 19 | 32 | -13 | 30 | B T H H B B |
37 | CA Brown Adrogue | 33 | 4 | 12 | 17 | 17 | 45 | -28 | 24 | B T B H T H |
38 | Atletico Rafaela | 33 | 4 | 9 | 20 | 20 | 42 | -22 | 21 | B H B B H H |
Cập nhật: