Đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero, 01h30 ngày 20/10
Kết quả Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero Đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero Phong độ Defensores de Belgrano gần đây Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero trước đây
- 03/06/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero2 - 0Defensores de Belgrano1 - 0L
- 03/05/2022Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0Defensores de Belgrano0 - 0D
- 08/10/2018Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0Defensores de Belgrano1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensores de Belgrano (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Defensores de Belgrano (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensores de Belgrano và Atletico Mitre de Santiago del Estero trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 36 | 23 | 8 | 5 | 39 | 16 | 23 | 77 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 36 | 18 | 13 | 5 | 36 | 19 | 17 | 67 | H H T H B T |
3 | San Telmo | 36 | 17 | 11 | 8 | 47 | 23 | 24 | 62 | T B T B B T |
4 | Nueva Chicago | 36 | 18 | 8 | 10 | 38 | 24 | 14 | 62 | T H T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 36 | 16 | 12 | 8 | 38 | 23 | 15 | 60 | B T H T T B |
6 | Deportivo Madryn | 36 | 16 | 12 | 8 | 29 | 18 | 11 | 60 | T T H T T H |
7 | Gimnasia Mendoza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 59 | H B H T T B |
8 | Defensores de Belgrano | 36 | 15 | 12 | 9 | 38 | 23 | 15 | 57 | T H T B H T |
9 | Quilmes | 36 | 16 | 11 | 9 | 38 | 23 | 15 | 56 | H T H T T T |
10 | Colon de Santa Fe | 36 | 16 | 8 | 12 | 39 | 25 | 14 | 56 | B B T T H B |
11 | Gimnasia Jujuy | 36 | 16 | 6 | 14 | 30 | 26 | 4 | 54 | T B T H B T |
12 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 36 | 12 | 17 | 7 | 26 | 20 | 6 | 53 | H H T H H T |
13 | Estudiantes de Caseros | 36 | 13 | 14 | 9 | 31 | 29 | 2 | 53 | H H B T T T |
14 | All Boys | 36 | 13 | 13 | 10 | 30 | 24 | 6 | 52 | H T B T T H |
15 | CA San Miguel | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 31 | 2 | 52 | B T B H H H |
16 | Gimnasia yTiro | 36 | 12 | 16 | 8 | 23 | 22 | 1 | 52 | B T B H H B |
17 | Temperley | 36 | 11 | 17 | 8 | 30 | 25 | 5 | 50 | T H H H H T |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 36 | 12 | 14 | 10 | 27 | 26 | 1 | 50 | B H H T H H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 36 | 12 | 13 | 11 | 51 | 43 | 8 | 49 | T H B H B H |
20 | Agropecuario de Carlos Casares | 36 | 13 | 10 | 13 | 44 | 40 | 4 | 49 | T B T H T H |
21 | Atletico Atlanta | 36 | 12 | 12 | 12 | 29 | 33 | -4 | 48 | H H B T B H |
22 | Racing de Cordoba | 36 | 12 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 47 | T B H B H H |
23 | Deportivo Maipu | 36 | 13 | 8 | 15 | 36 | 47 | -11 | 47 | B T H H H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 36 | 12 | 9 | 15 | 30 | 37 | -7 | 45 | B B H T B B |
25 | Chacarita juniors | 36 | 11 | 11 | 14 | 34 | 42 | -8 | 44 | B B H T H T |
26 | Tristan Suarez | 36 | 10 | 12 | 14 | 40 | 45 | -5 | 42 | H H H B T B |
27 | Club Atletico Guemes | 36 | 9 | 14 | 13 | 28 | 34 | -6 | 41 | T H T B T B |
28 | Almagro | 36 | 8 | 14 | 14 | 26 | 41 | -15 | 38 | H T B B B B |
29 | Patronato Parana | 36 | 9 | 10 | 17 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B T B B B |
30 | Deportivo Moron | 36 | 8 | 13 | 15 | 26 | 38 | -12 | 37 | T B B H B H |
31 | Arsenal de Sarandi | 36 | 8 | 13 | 15 | 19 | 33 | -14 | 37 | H T B B B T |
32 | Chaco For Ever | 36 | 8 | 12 | 16 | 23 | 28 | -5 | 36 | B H T B H H |
33 | Almirante Brown | 36 | 8 | 12 | 16 | 24 | 34 | -10 | 36 | H B B T T B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 36 | 7 | 14 | 15 | 26 | 41 | -15 | 35 | H T H B B B |
35 | Defensores Unidos | 36 | 7 | 13 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 36 | 7 | 12 | 17 | 26 | 38 | -12 | 33 | B B B B B H |
37 | Atletico Rafaela | 36 | 6 | 10 | 20 | 24 | 43 | -19 | 28 | B H H H T T |
38 | CA Brown Adrogue | 36 | 5 | 13 | 18 | 20 | 49 | -29 | 28 | H T H B H T |
Cập nhật: