Đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero, 02h05 ngày 25/8
Kết quả Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero Đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero Phong độ Club Atletico Guemes gần đây Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 02:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero trước đây
- 08/04/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero2 - 0Club Atletico Guemes0 - 0L
- 28/07/2022Club Atletico Guemes1 - 1Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 1D
- 25/10/2012Atletico Mitre de Santiago del Estero4 - 1Club Atletico Guemes1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Guemes vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Guemes (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Club Atletico Guemes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Guemes thắng
Bại: là số trận Club Atletico Guemes thua
Thắng: là số trận Club Atletico Guemes thắng
Bại: là số trận Club Atletico Guemes thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Guemes và Atletico Mitre de Santiago del Estero trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 28 | 17 | 6 | 5 | 30 | 13 | 17 | 57 | T T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Quilmes | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | T B H B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
14 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
15 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
16 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 28 | 9 | 12 | 7 | 17 | 14 | 3 | 39 | T H T T H H |
17 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Atletico Atlanta | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 38 | B H B B T T |
22 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
23 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | T H H B T B |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Deportivo Moron | 28 | 7 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | T H H H H B |
29 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
30 | Defensores Unidos | 28 | 7 | 9 | 12 | 24 | 31 | -7 | 30 | B B B B H T |
31 | Club Atletico Guemes | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T H T B T |
32 | Guillermo Brown | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 28 | -6 | 29 | H B T B B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B H B H |
34 | Arsenal de Sarandi | 28 | 6 | 11 | 11 | 14 | 24 | -10 | 29 | H B H H H H |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
38 | CA Brown Adrogue | 28 | 2 | 10 | 16 | 11 | 41 | -30 | 16 | B B H B T B |
Cập nhật: