Đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares, 07h10 ngày 17/9
Kết quả San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares Đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares Phong độ San Martin Tucuman gần đây Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 07:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares trước đây
- 28/04/2024Agropecuario de Carlos Casares0 - 1San Martin Tucuman0 - 1W
- 31/07/2023San Martin Tucuman1 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 1D
- 26/03/2023Agropecuario de Carlos Casares0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
- 15/05/2022Agropecuario de Carlos Casares1 - 1San Martin Tucuman1 - 1D
- 02/11/2021San Martin Tucuman1 - 0Agropecuario de Carlos Casares0 - 0W
- 06/07/2021Agropecuario de Carlos Casares0 - 1San Martin Tucuman0 - 0W
- 21/05/2018San Martin Tucuman3 - 0Agropecuario de Carlos Casares2 - 0W
- 14/05/2018Agropecuario de Carlos Casares0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
- 08/04/2018San Martin Tucuman4 - 2Agropecuario de Carlos Casares2 - 2W
- 07/03/2019San Martin Tucuman2 - 2Agropecuario de Carlos Casares0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 9 | 5 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Agropecuario de Carlos Casares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin Tucuman (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
San Martin Tucuman (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin Tucuman và Agropecuario de Carlos Casares trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 31 | 19 | 7 | 5 | 33 | 14 | 19 | 64 | T T T H T T |
2 | San Martin San Juan | 32 | 16 | 12 | 4 | 31 | 13 | 18 | 60 | T H T B H H |
3 | San Telmo | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 20 | 24 | 56 | H B B T T B |
4 | Nueva Chicago | 32 | 16 | 7 | 9 | 32 | 20 | 12 | 55 | B T T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 32 | 14 | 11 | 7 | 34 | 21 | 13 | 53 | B H B H B T |
6 | Gimnasia Mendoza | 32 | 14 | 10 | 8 | 37 | 29 | 8 | 52 | T B H H H B |
7 | Deportivo Madryn | 32 | 14 | 10 | 8 | 24 | 17 | 7 | 52 | T T T H T T |
8 | Defensores de Belgrano | 32 | 13 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 50 | H T H H T H |
9 | Gimnasia yTiro | 32 | 12 | 14 | 6 | 21 | 17 | 4 | 50 | T T T B B T |
10 | Colon de Santa Fe | 32 | 14 | 7 | 11 | 35 | 24 | 11 | 49 | B T B T B B |
11 | CA San Miguel | 32 | 13 | 10 | 9 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H B B T |
12 | Ferrol Carril Oeste | 32 | 12 | 11 | 9 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T T T H |
13 | Gimnasia Jujuy | 32 | 14 | 5 | 13 | 27 | 23 | 4 | 47 | B B B T T B |
14 | Quilmes | 32 | 13 | 10 | 9 | 32 | 23 | 9 | 46 | T T H B H T |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 32 | 10 | 15 | 7 | 20 | 16 | 4 | 45 | H H H T H H |
16 | All Boys | 32 | 11 | 12 | 9 | 25 | 23 | 2 | 45 | T B H H H T |
17 | Temperley | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 44 | B B H H T H |
18 | Estudiantes de Caseros | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 25 | 2 | 44 | H H B T H H |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 32 | 11 | 11 | 10 | 26 | 26 | 0 | 44 | H B H T B H |
20 | Racing de Cordoba | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 29 | -1 | 44 | T T T B T B |
21 | Atletico Atlanta | 32 | 11 | 11 | 10 | 25 | 28 | -3 | 44 | T T H T H H |
22 | Deportivo Maipu | 32 | 13 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 44 | T T B H B T |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 41 | B T B T B T |
24 | Alvarado Mar del Plata | 32 | 11 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 41 | T B T H B B |
25 | Tristan Suarez | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 41 | -5 | 38 | B H H T H H |
26 | Almagro | 32 | 8 | 14 | 10 | 24 | 34 | -10 | 38 | H T B H H T |
27 | Chacarita juniors | 32 | 9 | 9 | 14 | 30 | 40 | -10 | 36 | B H B T B B |
28 | Club Atletico Guemes | 32 | 7 | 14 | 11 | 24 | 30 | -6 | 35 | B T H B T H |
29 | Deportivo Moron | 32 | 8 | 11 | 13 | 23 | 33 | -10 | 35 | H B B B T B |
30 | Patronato Parana | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B B T H B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 35 | -11 | 34 | B H B H H T |
32 | Arsenal de Sarandi | 32 | 7 | 13 | 12 | 17 | 29 | -12 | 34 | H H H B H T |
33 | Guillermo Brown | 32 | 7 | 11 | 14 | 25 | 33 | -8 | 32 | B H T B B B |
34 | Defensores Unidos | 32 | 7 | 11 | 14 | 26 | 36 | -10 | 32 | H T B H B H |
35 | Chaco For Ever | 32 | 7 | 10 | 15 | 21 | 24 | -3 | 31 | H B T T B H |
36 | Almirante Brown | 32 | 6 | 12 | 14 | 19 | 29 | -10 | 30 | B B T H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 32 | 4 | 11 | 17 | 17 | 45 | -28 | 23 | T B T B H T |
38 | Atletico Rafaela | 32 | 4 | 8 | 20 | 20 | 42 | -22 | 20 | B B H B B H |
Cập nhật: