Kết quả CA Huracan vs Gimnasia La Plata, 05h50 ngày 02/11

VĐQG Argentina 2024 » vòng 20

  • CA Huracan vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính

  • 29'
    Ramon Abila
    0-0
  • 42'
    0-0
    Nicolas Garayalde
  • CA Huracan vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị

  • CA Huracan4-2-3-1
    1
    Hernan Ismael Galindez
    13
    Guillermo Benitez
    2
    Omar Fernando Tobio
    6
    Fabio Pereyra
    29
    Hernan De La Fuente
    24
    Federico Fattori Mouzo
    20
    Rodrigo Echeverria
    16
    Rodrigo Cabral
    8
    Hector Fertoli
    28
    Alan Sonora
    9
    Ramon Abila
    25
    Norberto Briasco
    30
    Rodrigo Castillo
    10
    Pablo De Blasis
    15
    Juan de Dios Pintado Leines
    36
    Nicolas Garayalde
    6
    Martin Fernandez
    3
    Rodrigo Gallo
    20
    Yonathan Cabral
    4
    Leonardo Morales
    21
    Enzo Martinez
    13
    Marcos Ledesma
    Gimnasia La Plata3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5William Alarcón
    43Eric Kleybel Ramirez Matheus
    11Franco Alfonso
    33Guillermo Enio Burdisso
    32Sebastian Tomas Meza
    25Cesar Ibanez
    4Lucas Souto
    26Agustín Toledo
    22Pablo Siles
    21Franco Watson
    19Marcelo Perez
    17Sebastian Ramirez
    Augusto Max 16
    Lucas Castroman 19
    Franco Troyansky 33
    Diego Valentin Rodriguez Alonso 26
    David Zalazar 11
    Nelson Insfran 23
    Fabricio Corbalan 28
    Brian Blasi 17
    Agustin Bolivar 14
    Leandro Mamut 34
    Jeremias Merlo 24
    Santino Primante 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Hernan Martinez
    Leonardo Madelon
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • CA Huracan vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê

  • CA Huracan
    Gimnasia La Plata
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 190
    Số đường chuyền
    211
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 12
    Long pass
    17
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 26 13 9 4 36 16 20 48 T H H H T B
2 Talleres Cordoba 26 13 9 4 33 24 9 48 B T T T T T
3 CA Huracan 26 12 10 4 28 16 12 46 T T B H B T
4 River Plate 26 11 10 5 38 20 18 43 T T B T H T
5 Racing Club 26 13 4 9 41 30 11 43 T T T T B B
6 Boca Juniors 26 11 8 7 30 23 7 41 T T T H T T
7 Independiente 26 9 12 5 25 17 8 39 T B T B T T
8 Club Atlético Unión 26 11 6 9 27 26 1 39 B T B B B T
9 Atletico Tucuman 26 10 7 9 26 27 -1 37 T B T B H B
10 Independiente Rivadavia 26 10 7 9 23 25 -2 37 H B T T T T
11 Instituto AC Cordoba 26 10 6 10 31 28 3 36 B B T H T B
12 CA Platense 26 9 9 8 19 18 1 36 H H T B T B
13 Estudiantes La Plata 26 8 11 7 34 32 2 35 H H H B T H
14 Belgrano 26 8 11 7 32 30 2 35 H T H B T H
15 Lanus 26 8 11 7 25 28 -3 35 T H H H T T
16 Deportivo Riestra 26 8 10 8 26 27 -1 34 H H H H B H
17 Godoy Cruz Antonio Tomba 26 7 11 8 28 27 1 32 B B B H B T
18 Gimnasia La Plata 26 8 8 10 21 22 -1 32 H T B T B B
19 Club Atletico Tigre 26 7 10 9 26 30 -4 31 B B T H H B
20 Central Cordoba SDE 26 8 7 11 29 34 -5 31 H H T B B T
21 Defensa Y Justicia 26 7 10 9 27 33 -6 31 T T H H T H
22 Rosario Central 26 7 8 11 25 29 -4 29 H B H T B B
23 San Lorenzo 26 7 8 11 20 25 -5 29 H T B B H B
24 Argentinos Juniors 26 8 5 13 20 26 -6 29 B T B B B T
25 Sarmiento Junin 26 5 10 11 17 27 -10 25 B B B T B H
26 Newells Old Boys 26 6 7 13 19 34 -15 25 B B B T H B
27 Banfield 26 5 8 13 21 35 -14 23 H B B H B B
28 Barracas Central 26 4 10 12 12 30 -18 22 B B H T H H