Kết quả Grazer AK vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 30/11

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 15

  • Grazer AK vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính

  • 8'
    Daniel Maderner (Assist:Christian Lichtenberger) goal 
    1-0
  • 11'
    Tio Cipot (Assist:Daniel Maderner) goal 
    2-0
  • 27'
    Marco Perchtold Card changed
    2-0
  • 28'
    Marco Perchtold
    2-0
  • 31'
    2-0
    Thierno Ballo
  • 36'
    Marco Gantschnig (Assist:Martin Kreuzriegler) goal 
    3-0
  • 42'
    Tio Cipot
    3-0
  • 62'
    3-0
    Dominik Baumgartner No penalty confirmed
  • 71'
    3-0
    Nicolas Wimmer
  • 71'
    Petar Filipovic
    3-0
  • 77'
    3-0
    Thomas Sabitzer Penalty awarded
  • 80'
    3-0
    David Atanga
  • 80'
    3-1
    goal David Atanga
  • 82'
    Dominik Frieser
    3-1
  • 83'
    3-2
    goal Gattermayer A. (Assist:Boris Matic)
  • 86'
    Daniel Maderner
    3-2
  • 87'
    Jacob Italiano
    3-2
  • 89'
    Petar Filipovic
    3-2
  • 90'
    3-3
    goal Gattermayer A. (Assist:Nicolas Wimmer)
  • 90'
    3-4
    Michael Lang(OW)
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Grazer AK vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê

  • Grazer AK
    Wolfsberger AC
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 206
    Số đường chuyền
    634
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    27
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    170
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •