Đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl, 00h00 ngày 28/9

Hạng 3 Áo 2024-2025: Mauerwerk vs Neusiedl

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/9/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl trước đây

  • 01/06/2024
    Neusiedl
    1 - 2
    Mauerwerk
    1 - 0
    W
  • 04/11/2023
    Mauerwerk
    1 - 2
    Neusiedl
    0 - 2
    L
  • 06/05/2023
    Mauerwerk
    1 - 3
    Neusiedl
    1 - 1
    L
  • 15/10/2022
    Neusiedl
    1 - 2
    Mauerwerk
    1 - 1
    W
  • 26/03/2022
    Neusiedl
    4 - 0
    Mauerwerk
    2 - 0
    L
  • 14/08/2021
    Mauerwerk
    1 - 2
    Neusiedl
    1 - 0
    L
  • 06/09/2019
    Neusiedl
    2 - 1
    Mauerwerk
    1 - 0
    L
  • 07/06/2019
    Neusiedl
    2 - 3
    Mauerwerk
    1 - 1
    W
  • 10/11/2018
    Mauerwerk
    3 - 1
    Neusiedl
    1 - 0
    W
  • 23/02/2019
    Mauerwerk
    3 - 3
    Neusiedl
    2 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 9 4 0 5
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Neusiedl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mauerwerk (sân nhà) 5 1 1 3
Mauerwerk (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mauerwerk thắng
Bại: là số trận Mauerwerk thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MauerwerkNeusiedl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 8 5 1 2 18 11 7 16 H B T T T T
2 SV Oberwart 8 3 5 0 14 7 7 14 T T H H H T
3 SR Donaufeld Wien 7 4 2 1 14 10 4 14 T B T T T H
4 SC Mannsdorf 7 3 4 0 10 5 5 13 T T H H T H
5 Wiener SC 8 3 3 2 15 13 2 12 H B B T H T
6 Team Wiener Linien 8 3 2 3 18 12 6 11 T T T B B B
7 Traiskirchen 7 3 2 2 15 10 5 11 H B T T B H
8 Mauerwerk 8 3 2 3 13 14 -1 11 T B T H H B
9 ASV Siegendorf 8 2 3 3 17 17 0 9 B H B T H B
10 Kremser 7 2 3 2 10 11 -1 9 B H H T H T
11 Austria Wien (Youth) 7 2 3 2 4 6 -2 9 T H B B H H
12 Sportunion Mauer 7 3 0 4 10 13 -3 9 B T B T B B
13 SV Leobendorf 7 2 1 4 10 10 0 7 H T T B B B
14 Favoritner AC 8 2 1 5 8 13 -5 7 B H B T T B
15 SV Gloggnitz 8 1 3 4 7 17 -10 6 B B B H H T
16 Wiener Viktoria 7 1 1 5 5 19 -14 4 H B T B B B

Upgrade Team
Cập nhật: