Đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Wolfsberger AC vs LASK Linz Đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz Phong độ Wolfsberger AC gần đây Phong độ LASK Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Wolfsberger AC vs LASK Linz
- Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz trước đây
- 01/09/2024LASK Linz1 - 5Wolfsberger AC0 - 2W
- 24/02/2024LASK Linz0 - 1Wolfsberger AC0 - 1W
- 30/09/2023Wolfsberger AC2 - 1LASK Linz2 - 0W
- 30/10/2022LASK Linz4 - 1Wolfsberger AC3 - 0L
- 06/08/2022Wolfsberger AC1 - 5LASK Linz0 - 4L
- 06/03/2022Wolfsberger AC1 - 0LASK Linz0 - 0W
- 17/10/2021LASK Linz0 - 1Wolfsberger AC0 - 0W
- 12/05/2021Wolfsberger AC0 - 4LASK Linz0 - 2L
- 11/04/2021LASK Linz2 - 1Wolfsberger AC1 - 0L
- 04/03/2021Wolfsberger AC0 - 0LASK Linz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs LASK Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Wolfsberger AC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wolfsberger AC và LASK Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 33 | T T H T T H |
2 | Austria Wien | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 27 | T H H T H B |
4 | Wolfsberger AC | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 23 | T H B B T T |
5 | Red Bull Salzburg | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 22 | H H B B H T |
6 | LASK Linz | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 24 | -1 | 20 | T B H T T B |
7 | FC Blau Weiss Linz | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B B T B T |
8 | TSV Hartberg | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 17 | T H B B H B |
9 | WSG Swarovski Tirol | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H T |
10 | SK Austria Klagenfurt | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 30 | -17 | 15 | B H T B B B |
11 | Grazer AK | 15 | 2 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 12 | B H H T T B |
12 | Rheindorf Altach | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: