Đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein, 15h30 ngày 06/10
Kết quả SVG Reichenau vs Kufstein Đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein Phong độ SVG Reichenau gần đây Phong độ Kufstein gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SVG Reichenau vs Kufstein
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein trước đây
- 11/05/2024Kufstein1 - 2SVG Reichenau0 - 2W
- 01/10/2023SVG Reichenau1 - 1Kufstein0 - 0D
- 25/05/2023Kufstein2 - 2SVG Reichenau0 - 0D
- 16/04/2023SVG Reichenau0 - 3Kufstein0 - 1L
- 09/10/2022SVG Reichenau1 - 0Kufstein1 - 0W
- 13/08/2022Kufstein1 - 0SVG Reichenau1 - 0L
- 03/06/2022Kufstein4 - 2SVG Reichenau1 - 2L
- 08/04/2022SVG Reichenau2 - 1Kufstein1 - 1W
- 23/10/2021Kufstein1 - 2SVG Reichenau1 - 2W
- 15/08/2021SVG Reichenau0 - 2Kufstein0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs Kufstein: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SVG Reichenau (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SVG Reichenau (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SVG Reichenau thắng
Bại: là số trận SVG Reichenau thua
Thắng: là số trận SVG Reichenau thắng
Bại: là số trận SVG Reichenau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SVG Reichenau và Kufstein trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 10 | 20 | T T T T T H |
2 | SV Oberwart | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | H H H T T H |
3 | Austria Wien (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 18 | B H H T T T |
4 | SC Mannsdorf | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H H T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | B T T T H B |
6 | Team Wiener Linien | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 13 | T B B B H H |
7 | ASV Siegendorf | 10 | 3 | 4 | 3 | 22 | 21 | 1 | 13 | B T H B T H |
8 | Traiskirchen | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 12 | B T T B H H |
9 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
10 | Sportunion Mauer | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B B T |
11 | Mauerwerk | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T H H B B |
12 | Kremser | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T H T H B |
13 | SV Leobendorf | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B B B H B |
14 | Wiener Viktoria | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | T B B B T H |
15 | Favoritner AC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T T B B |
16 | SV Gloggnitz | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: