Đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Grazer AK vs Wolfsberger AC Đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC Phong độ Grazer AK gần đây Phong độ Wolfsberger AC gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Grazer AK vs Wolfsberger AC
- Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC trước đây
- 25/08/2024Wolfsberger AC4 - 2Grazer AK1 - 0L
- 19/01/2024Grazer AK0 - 1Wolfsberger AC0 - 1L
- 06/07/2022Grazer AK2 - 1Wolfsberger AC1 - 1W
- 27/09/2012Grazer AK0 - 6Wolfsberger AC0 - 4L
- 04/04/2010Grazer AK0 - 1Wolfsberger AC0 - 1L
- 22/08/2009Wolfsberger AC2 - 1Grazer AK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Áo | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Wolfsberger AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grazer AK (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Grazer AK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grazer AK và Wolfsberger AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 15 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | Austria Wien | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 12 | 6 | 27 | T T H H T H |
4 | Wolfsberger AC | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 19 | 6 | 20 | B T H B B T |
5 | LASK Linz | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T B H T T |
6 | Red Bull Salzburg | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H B B |
7 | FC Blau Weiss Linz | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | H B B B T B |
8 | TSV Hartberg | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T B T H B B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | H B B T B H |
11 | Grazer AK | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B H H T T |
12 | Rheindorf Altach | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 9 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: