Đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil, 22h59 ngày 17/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: FC Wolfurt vs RW Rankweil

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil trước đây

  • 08/10/2023
    RW Rankweil
    1 - 3
    FC Wolfurt
    0 - 3
    W
  • 10/06/2023
    FC Wolfurt
    1 - 0
    RW Rankweil
    0 - 0
    W
  • 09/10/2022
    FC Wolfurt
    3 - 2
    RW Rankweil
    1 - 1
    W
  • 07/08/2022
    RW Rankweil
    1 - 1
    FC Wolfurt
    0 - 0
    D
  • 15/05/2022
    FC Wolfurt
    2 - 1
    RW Rankweil
    0 - 1
    W
  • 10/10/2021
    RW Rankweil
    1 - 1
    FC Wolfurt
    0 - 1
    D
  • 01/08/2021
    FC Wolfurt
    4 - 2
    RW Rankweil
    2 - 0
    W
  • 18/10/2020
    FC Wolfurt
    0 - 2
    RW Rankweil
    0 - 0
    L
  • 23/08/2020
    RW Rankweil
    2 - 4
    FC Wolfurt
    1 - 2
    W
  • 29/09/2019
    FC Wolfurt
    2 - 1
    RW Rankweil
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wolfurt vs RW Rankweil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Wolfurt (sân nhà) 6 5 0 1
FC Wolfurt (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wolfurt thắng
Bại: là số trận FC Wolfurt thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC WolfurtRW Rankweil trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 27 18 5 4 63 23 40 59 H T B T T T
2 SR Donaufeld Wien 27 15 7 5 63 32 31 52 T H H B T T
3 SV Leobendorf 27 14 6 7 50 32 18 48 H T T H B T
4 Kremser 27 13 8 6 42 30 12 47 B H T H T H
5 SC Mannsdorf 27 12 7 8 43 40 3 43 H B H B B T
6 Wiener Viktoria 27 10 11 6 46 39 7 41 H H T T H H
7 Wiener SC 27 10 9 8 45 39 6 39 T H H H B T
8 Traiskirchen 27 10 6 11 57 46 11 36 B H H B T H
9 Austria Wien (Youth) 27 9 9 9 42 37 5 36 T H B H B B
10 Team Wiener Linien 27 8 8 11 30 37 -7 32 T B H B T B
11 Neusiedl 27 9 5 13 35 52 -17 32 B T H B T B
12 SV Oberwart 27 9 4 14 31 48 -17 31 B T T H B H
13 Favoritner AC 27 6 10 11 29 46 -17 28 H H T T H B
14 Andelsbuch 27 6 4 17 33 58 -25 22 H B B T B T
15 Mauerwerk 27 4 10 13 24 56 -32 22 H H B T T B
16 Ardagger 27 4 9 14 17 35 -18 21 H B B H B B
17 SV Telfs 1 1 0 0 4 2 2 3 T
18 SV Vols 1 0 0 1 2 4 -2 0 B

Upgrade Team
Cập nhật: