Đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth), 00h30 ngày 21/9

Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Oberwart vs Austria Wien (Youth)

Lịch sử đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth) trước đây

  • 20/04/2024
    SV Oberwart
    3 - 0
    Austria Wien (Youth)
    2 - 0
    W
  • 23/09/2023
    Austria Wien (Youth)
    1 - 0
    SV Oberwart
    0 - 0
    L
  • 05/03/2016
    Austria Wien (Youth)
    4 - 0
    SV Oberwart
    1 - 0
    L
  • 08/08/2015
    SV Oberwart
    2 - 1
    Austria Wien (Youth)
    2 - 0
    W
  • 21/05/2014
    SV Oberwart
    0 - 2
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
    L
  • 19/10/2013
    Austria Wien (Youth)
    2 - 1
    SV Oberwart
    1 - 1
    L
  • 13/04/2013
    SV Oberwart
    2 - 2
    Austria Wien (Youth)
    0 - 1
    D
  • 15/09/2012
    Austria Wien (Youth)
    3 - 1
    SV Oberwart
    3 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 8 2 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Oberwart vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Oberwart (sân nhà) 4 2 1 1
SV Oberwart (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Oberwart thắng
Bại: là số trận SV Oberwart thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV OberwartAustria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 6 4 1 1 12 8 4 13 H T B T T T
2 Team Wiener Linien 6 3 2 1 14 6 8 11 H H T T T B
3 Traiskirchen 6 3 1 2 14 9 5 10 T H B T T B
4 Neusiedl 6 3 1 2 11 8 3 10 T B H B T T
5 SV Oberwart 6 2 4 0 10 7 3 10 H H T T H H
6 Mauerwerk 6 3 1 2 9 9 0 10 B T T B T H
7 SC Mannsdorf 5 2 3 0 8 4 4 9 H T T H H
8 Sportunion Mauer 6 3 0 3 10 10 0 9 T B T B T B
9 ASV Siegendorf 6 2 2 2 14 13 1 8 H T B H B T
10 Wiener SC 6 2 2 2 11 10 1 8 T H H B B T
11 SV Leobendorf 6 2 1 3 9 8 1 7 B H T T B B
12 Austria Wien (Youth) 5 2 1 2 4 6 -2 7 T T H B B
13 Kremser 6 1 3 2 8 10 -2 6 B B H H T H
14 Favoritner AC 6 1 1 4 6 9 -3 4 B B B H B T
15 Wiener Viktoria 6 1 1 4 5 17 -12 4 B H B T B B
16 SV Gloggnitz 6 0 2 4 3 14 -11 2 H B B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: