Kết quả Luton Town vs Liverpool, 23h30 ngày 05/11

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11

  • Luton Town vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 44'
    Marvelous Nakamba
    0-0
  • 54'
    0-0
    Alexis Mac Allister
  • 61'
    Tahith Chong  
    Andros Townsend  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Harvey Elliott
     Dominik Szoboszlai
  • 66'
    0-0
     Cody Gakpo
     Diogo Jota
  • 67'
    0-0
     Konstantinos Tsimikas
     Joseph Gomez
  • 75'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    Carlton Morris  
    0-0
  • 80'
    Tahith Chong (Assist:Issa Kabore) goal 
    1-0
  • 80'
    Jacob Brown  
    Chiedozie Ogbene  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Ryan Jiro Gravenberch
  • 90'
    1-1
    goal Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Harvey Elliott)
  • Luton Town vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    2
    Gabriel Osho
    4
    Tom Lockyer
    15
    Teden Mengi
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    13
    Marvelous Nakamba
    12
    Issa Kabore
    7
    Chiedozie Ogbene
    30
    Andros Townsend
    9
    Carlton Morris
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    20
    Diogo Jota
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    8
    Dominik Szoboszlai
    66
    Trent Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    2
    Joseph Gomez
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Tahith Chong
    11Elijah Anuoluwapo Adebayo
    19Jacob Brown
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    26Ryan John Giles
    18Jordan Clark
    47Jayden Luker
    43Zack Nelson
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Konstantinos Tsimikas 21
    Cody Gakpo 18
    Harvey Elliott 19
    Joel Matip 32
    Caoimhin Kelleher 62
    Wataru Endo 3
    Jarell Quansah 78
    Ben Doak 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 229
    Số đường chuyền
    658
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    154
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •