Đối đầu RC Kouba vs MC Saida, 21h00 ngày 15/11
Kết quả RC Kouba vs MC Saida Đối đầu RC Kouba vs MC Saida Phong độ RC Kouba gần đây Phong độ MC Saida gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: RC Kouba vs MC Saida
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Kouba vs MC Saida trước đây
- 20/05/2023RC Kouba2 - 0MC Saida0 - 0W
- 31/12/2022MC Saida2 - 1RC Kouba1 - 0L
- 07/05/2022RC Kouba1 - 1MC Saida0 - 0D
- 08/01/2022MC Saida1 - 0RC Kouba1 - 0L
- 09/02/2019MC Saida1 - 1RC Kouba0 - 0D
- 14/09/2018RC Kouba0 - 0MC Saida0 - 0D
- 05/05/2018MC Saida2 - 0RC Kouba0 - 0L
- 01/12/2017RC Kouba3 - 0MC Saida1 - 0W
- 17/04/2010MC Saida4 - 1RC Kouba2 - 0L
- 30/12/2017MC Saida4 - 0RC Kouba1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RC Kouba vs MC Saida
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs MC Saida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs MC Saida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs MC Saida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Kouba (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
RC Kouba (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Kouba và MC Saida trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | ASM Oran | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 15 | H H B T H T |
4 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
5 | RC Kouba | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T T T H H |
6 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
7 | JS El Biar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T H T B B |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H T B H |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H T B H H |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: