Kết quả Athlone Town vs Cork City, 01h45 ngày 12/10
Kết quả Athlone Town vs Cork City Đối đầu Athlone Town vs Cork City Phong độ Athlone Town gần đây Phong độ Cork City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/10/202401:45
- Athlone Town 34Cork City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.99O 2.5
1.01U 2.5
0.811
3.50X
3.252
1.91Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Cork City
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 35
-
Athlone Town vs Cork City: Diễn biến chính
- 24'0-0Evan McLaughlin
- 33'0-1Ruairi Keating
- 45'Kyle Robinson1-1
- 48'Kyle Robinson2-1
- 57'Kyle Robinson3-1
- 64'Kyle Robinson3-1
- 80'German Fuentes Rodriguez3-1
- 85'Peter McGregor3-1
- 90'Peter McGregor4-1
- 90'4-1Murray M.
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Cork City: Số liệu thống kê
- Athlone TownCork City
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài0
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 72Pha tấn công69
-
- 24Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs