Đối đầu Al Masry vs Pyramids FC, 22h59 ngày 11/5
Kết quả Al Masry vs Pyramids FC Đối đầu Al Masry vs Pyramids FC Phong độ Al Masry gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs Pyramids FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Pyramids FC trước đây
- 02/02/2024Al Masry3 - 1Pyramids FC1 - 0W
- 20/01/2022Pyramids FC0 - 1Al Masry0 - 0W
- 27/10/2023Al Masry2 - 3Pyramids FC0 - 1L
- 23/02/2023Al Masry0 - 0Pyramids FC0 - 0D
- 23/10/2022Pyramids FC0 - 0Al Masry0 - 0D
- 29/05/2022Pyramids FC3 - 1Al Masry0 - 0L
- 19/11/2021Al Masry2 - 2Pyramids FC0 - 2D
- 13/08/2021Pyramids FC0 - 1Al Masry0 - 1W
- 03/03/2021Al Masry1 - 2Pyramids FC0 - 0L
- 27/10/2023Pyramids FC3 - 2Al Masry1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 3 | 3 |
Hạng 2 Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Al Masry (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T T T T T |
2 | Al Masry | 20 | 11 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | B B H T T T |
3 | ZED FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | B T T T B T |
4 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | H H H B B T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 21 | 8 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B T B |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
7 | Smouha SC | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 31 | B B T T T B |
8 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 30 | H T B T T T |
9 | Talaea EI-Gaish | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | H T T H B B |
10 | El Gounah | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 31 | -6 | 28 | B T B T B B |
11 | Future FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | H T H H B H |
12 | Ismaily | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25 | H B H B T T |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
14 | NBE SC | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B B H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
16 | Pharco | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
18 | El Daklyeh | 21 | 1 | 8 | 12 | 7 | 26 | -19 | 11 | B H H B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: